Tế bào gốc tạo máu là gì là một câu hỏi khá phổ biến và nhận được rất nhiều người quan tâm. Với nhiều công dụng nổi bật, tế bào gốc tạo máu được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học trong việc điều trị các loại bệnh. Trong bài viết này, hãy cùng Bhmed khám phá câu trả lời tế bào gốc tạo máu là gì? Nguồn gốc, phân loại, ứng dụng và lưu ý quan trọng khi sử dụng phương pháp cấy tế bào gốc tạo máu.
1. Tế bào gốc tạo máu là gì?
Thuật ngữ “tế bào gốc tạo máu” đã được định nghĩa, nghiên cứu và phát triển từ đầu vào năm 1961. Tế bào gốc tạo máu, hay còn được gọi là tế bào nguyên thủy tạo máu, là những tế bào quan trọng trong cơ thể con người có khả năng biến đổi thành các loại tế bào có những chức năng khác nhau trong quá trình tạo máu.
Các loại tế bào gốc này bao gồm hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu, mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy, cầm máu và bảo vệ cơ thể. Một cơ thể người trưởng thành bình thường sản xuất hơn 500 tỷ tế bào máu mỗi ngày. Trong số này, tế bào gốc chiếm tỷ lệ khoảng 1 phần 10.000 tế bào máu trong mô tủy xương.
Tế bào gốc tạo máu còn được gọi là tế bào nguyên thủy tạo máu
2. Tế bào gốc tạo máu thường được tìm thấy ở đâu?
Tế bào gốc tạo máu được tìm thấy ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể. Chúng tồn tại chủ yếu trong tủy xương (BM), máu cuống rốn (UCB) và một tỷ lệ nhỏ trong máu ngoại vi. Khi tế bào gốc tạo máu tiếp xúc với yếu tố kích thích bạch cầu hạt (G-CSF), nó sẽ được kích hoạt và di chuyển ra máu ngoại vi với số lượng lớn.
Quá trình hình thành các dòng tế bào máu yêu cầu sự trưởng thành và phát triển từ một quần thể tế bào gốc đa năng hiếm có. Những tế bào gốc này có khả năng tự đổi mới và biến thành các loại tế bào máu khác nhau. Thậm chí chỉ cần một số lượng nhỏ tế bào gốc, chúng đã có thể bắt đầu toàn bộ lại quá trình tạo máu trong cơ thể.
Tế bào gốc tạo máu được tìm thấy ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể
3. Các loại tế bào gốc tạo máu
Có ba loại chính của tế bào gốc tạo máu được phân biệt dựa trên nguồn gốc của chúng: tế bào gốc tạo máu từ máu ngoại vi, tế bào gốc tạo máu từ tủy xương và tế bào gốc tạo máu từ dây rốn. Hãy cùng Bhmed khám phá từng loại tế bào gốc tạo máu ngay sau đây.
3.1 Tế bào gốc tạo máu từ máu ngoại vi
Tế bào gốc tạo máu có thể được thu thập từ máu ngoại vi, nhưng tỷ lệ thu thập của chúng thường khá thấp. Để giải quyết vấn đề này, người bệnh hoặc người hiến cần sử dụng thuốc để kích thích sự di chuyển của tế bào gốc từ nguồn máu ngoại vi đến hệ tuần hoàn. Mục đích của việc sử dụng thuốc này trước quá trình thu thập tế bào là để tăng số lượng tế bào gốc có sẵn trong máu ngoại vi. Quá trình thu thập tế bào gốc từ máu ngoại vi diễn ra như sau:
-
Để đảm bảo việc thu thập được số lượng tế bào tiền thân tối đa, người hiến hoặc người bệnh cần sử dụng yếu tố tăng trưởng tái tổ hợp cho tế bào tạo máu. Việc sử dụng yếu tố tăng trưởng này được thực hiện trong vài ngày trước quá trình thu thập tế bào.
-
Sau đó, người hiến hoặc người bệnh sẽ được kết nối với một thiết bị gọi là máy Apheresis. Thiết bị này hoạt động theo một quy trình chuẩn, cho phép thu thập tế bào gốc tạo máu từ máu ngoại vi. Trong quá trình này, máy Apheresis sẽ tiến hành tách tế bào gốc và trả lại các thành phần máu không cần thiết cho cơ thể thông qua đường xâm nhập tĩnh mạch.
Tế bào gốc tạo máu từ máu ngoại vi
3.2.Tế bào gốc tạo máu từ tủy xương
Quá trình thu thập tế bào gốc từ tủy xương thường được thực hiện thông qua một thủ thuật tại phòng mổ. Người hiến tế bào gốc hoặc bệnh nhân sẽ được đưa vào trạng thái gây mê trước khi tiến hành quá trình thu thập tế bào gốc từ tủy xương. Lượng tủy xương thu thập không vượt quá 20ml/kg cân nặng của người đó. Tủy xương được thu thập và chống đông bằng chất Heparin, sau đó được lọc vô trùng để loại bỏ chất béo và các mảnh vụn xương.
Quá trình thu thập tế bào gốc từ tủy xương có thể gây ra một số biểu hiện không mong muốn cho người được thu thập. Tuy nhiên, các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ tiến hành sàng lọc, khám sức khỏe và theo dõi chặt chẽ để kiểm soát các tác động không mong muốn trước, trong và sau quá trình thu thập tủy xương.
3.3 Tế bào gốc tạo máu từ dây rốn
Tế bào gốc tạo máu có thể được thu thập từ máu trong dây rốn của trẻ sơ sinh, nơi chứa nhiều tế bào gốc quan trọng. Ngay khi trẻ mới chào đời, tế bào gốc sẽ được thu thập từ tĩnh mạch dây rốn thông qua việc kẹp và cắt dây rốn.
Quá trình thu thập tế bào gốc tạo máu từ dây rốn của trẻ sơ sinh nhanh chóng và không gây tác động đến sức khỏe của mẹ và bé. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thu thập thêm mẫu máu từ phần bánh nhau để đảm bảo có đủ lượng tế bào gốc cần thiết.
Sau khi thu thập, tế bào gốc sẽ được lưu trữ trong một ngân hàng tế bào gốc và có thể được sử dụng cho việc điều trị bệnh tương lai cho chính em bé hoặc người có quan hệ huyết thống với em bé.
Tế bào gốc tạo máu từ dây rốn
4. Ứng dụng của tế bào gốc tạo máu
Tế bào gốc tạo máu đã mang lại nhiều tiềm năng lớn trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc điều trị và tái tạo các loại mô bị tổn thương hoặc bệnh tật. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của tế bào gốc tạo máu.
4.1 Tái tạo mô
Tế bào gốc tạo máu đang được áp dụng rộng rãi trong quá trình tái tạo mô, và đây được coi là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của tế bào gốc. Tái tạo mô bằng tế bào gốc đã được áp dụng thành công trong nhiều trường hợp người bệnh bị bỏng nặng hoặc mất da do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Bác sĩ có thể điều trị vùng da bị tổn thương bằng cách ghép mô mới tái tạo từ tế bào gốc lên vùng da đó. Đặc biệt, việc tái tạo mô sụn cho các trường hợp viêm hay thoái hóa khớp cũng đã được thử nghiệm nhiều và đạt được những thành công.
4.2 Điều trị bệnh tim mạch
Việc sử dụng tế bào gốc tạo máu trong điều trị bệnh tim mạch mở ra một triển vọng hứa hẹn. Khi được cấy ghép vào vùng bị tổn thương, tế bào gốc có khả năng chuyển hóa thành các tế bào tạo thành mạch máu mới, cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho mô tim. Đồng thời, chúng cũng có khả năng tạo ra các tế bào cơ tim, giúp khôi phục và tăng cường chức năng bơm máu của tim.
Tế bào gốc điều trị bệnh tim mạch
4.3 Tế bào gốc tạo máu và liệu pháp thiếu hụt tế bào
Một số bệnh như bệnh ung thư và bệnh bạch cầu ít có liên quan đến sự thiếu hụt tế bào máu. Tế bào gốc tạo máu có thể được sử dụng để thay thế hoặc bổ sung các tế bào máu cần thiết để điều trị các bệnh này. Bằng cách tạo ra tế bào gốc tạo máu mới và trồng ghép chúng vào cơ thể, ta có thể khắc phục hiện tượng thiếu hụt tế bào và đảm bảo sự phục hồi và chữa lành.
4.4 Ứng dụng điều trị bệnh huyết học
Với khả năng điều chỉnh và tái tạo thành các loại tế bào biệt hóa của hệ tạo máu, tế bào gốc đã được áp dụng hiệu quả trong việc chữa trị nhiều bệnh như thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh ung thư bạch cầu, suy giảm miễn dịch và tự miễn. Chúng có thể được thu thập từ tủy xương, máu dây rốn và máu ngoại vi, và từ đó được biến thành các loại tế bào máu khác nhau.
Tế bào gốc tạo máu có khả năng phát triển thành tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại bệnh tật và tăng cường hệ miễn dịch. Chúng cũng có thể tạo thành tế bào hồng cầu, đảm nhận vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy đến mô và cơ quan. Ngoài ra, tế bào gốc tạo máu còn có khả năng tạo thành tiểu cầu, một thành phần quan trọng trong quá trình đông máu.
Ứng dụng tế bào gốc tạo máu trong điều trị bệnh huyết học
5 Cấy ghép tế bào gốc tạo máu
Hiện nay, có hai phương pháp cấy ghép tế bào gốc phổ biến được sử dụng:
-
Cấy ghép tế bào gốc đồng loài: Phương pháp này sử dụng tế bào gốc được thu thập từ người hiến tặng phù hợp. Người hiến tặng có thể có cùng huyết thống hoặc không cùng huyết thống với người được cấy ghép. Quá trình này đòi hỏi sự phù hợp đặc biệt giữa người hiến tặng và người nhận.
-
Cấy ghép tế bào gốc tự thân: Tế bào gốc có thể được thu thập trước đó hoặc thu gom trong quá trình điều trị của chính bệnh nhân. Phương pháp này loại bỏ rủi ro phản ứng phụ do không phù hợp huyết thống và giảm nguy cơ bị cơ thể từ chối ghép tế bào.
Tuy cấy ghép tế bào gốc tạo máu mang lại nhiều lợi ích trong điều trị, nhưng cũng có thể gặp phải các biến chứng. Các biến chứng sớm có thể xảy ra sau cấy ghép tế bào gốc tạo máu bao gồm: cấy ghép thất bại, thải ghép và bệnh ghép chống chủ (GVHD). Vì vậy cần được theo dõi và quản lý cẩn thận để đảm bảo sự thành công của quá trình cấy ghép.
Tiên lượng sau cấy ghép tế bào gốc tạo máu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại ghép và tình trạng bệnh của người nhận. Tỷ lệ tái phát bệnh sau cấy ghép tế bào gốc tự thân dao động từ 40% đến 75%, trong khi tỷ lệ tái phát bệnh sau cấy ghép tế bào gốc đồng loài dao động từ 10% đến 40%.
Có hai phương pháp cấy ghép tế bào gốc phổ biến được sử dụng
Vậy là Bhmed đã cùng bạn tìm hiểu về tế bào gốc tạo máu là gì? Ứng dụng và lưu ý quan trọng. Nhìn chung, tế bào gốc tạo máu đóng vai trò thiết yếu trong điều trị bệnh lý máu và nghiên cứu y học. Bạn cần tìm hiểu thật kỹ về loại tế bào này để có thể sử dụng một cách an toàn và phù hợp.
Nguồn tham khảo:
-
NCI Dictionary of Cancer Terms. (2024). National Cancer Institute; Cancer.gov. https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/hematopoietic-stem-cell
-
Wikipedia Contributors. (2023, December 7). Hematopoietic stem cell. Wikipedia; Wikimedia Foundation. https://en.wikipedia.org/wiki/Hematopoietic_stem_cell
-
Walker, M., & McKinney-Freeman, S. (2018). Adult Hematopoietic Stem Cell Engagement with the Myeloablated Bone Marrow Niche. Elsevier EBooks. https://doi.org/10.1016/b978-0-12-801238-3.65462-4
-
Hematopoietic Stem Cells. (2022). Www.aabb.org. https://www.aabb.org/news-resources/resources/cellular-therapies/facts-about-cellular-therapies/hematopoietic-stem-cells