Tế bào gốc trung mô là một khái niệm đang thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực y học hiện đại. Với khả năng tự phân chia và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, tế bào gốc trung mô mang lại nhiều lợi ích trong việc điều trị nhiều loại bệnh. Trong bài viết này, hãy cùng Bhmed khám phá về khái niệm, vị trí phân bổ, quy trình nuôi cấy, các loại tế bào gốc trung mô cũng như những ứng dụng và lưu ý khi nuôi cấy tế bào này.

1. Khái niệm tế bào gốc trung mô

Tế bào gốc trung mô (MSC) là một loại tế bào gốc trưởng thành đa năng. Chúng có khả năng tăng sinh mạnh mẽ khi được nuôi cấy ở bên ngoài cơ thể, đồng thời cũng có thể biệt hóa thành các tế bào chức năng khác nhau trong cơ thể, như sụn, xương, mỡ, thần kinh, gan, thận và nhiều loại tế bào khác.

Ngoài ra, tế bào gốc trung mô còn tham gia vào cả hệ miễn dịch bẩm sinh và thích ứng, với vai trò điều hòa miễn dịch chủ yếu thông qua tương tác trực tiếp với các tế bào miễn dịch và hoạt động cận tiết cytokine. Đáng chú ý, chúng biểu hiện thấp MHC lớp I và không biểu hiện HLA-DR, giúp tránh được hiện tượng thải ghép.

Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra rằng MSC có thể tiết ra các yếu tố tăng trưởng và cytokine thông qua cơ chế tương tác cận tiết, giúp tái tạo mô và giảm viêm hiệu quả. Cơ chế hoạt động này bao gồm việc MSC phát hiện các khu vực bị tổn thương thông qua tín hiệu từ các cytokine viêm và sau đó di chuyển đến vị trí tổn thương để thực hiện chức năng tái tạo và điều hòa miễn dịch

Với những đặc tính độc đáo như khả năng tự tái tạo, đa dạng khả năng biệt hóa, và vai trò điều hòa miễn dịch, việc ứng dụng tế bào gốc trung mô trong các lĩnh vực y học tái tạo và điều trị bệnh đang ngày càng được mở rộng, trở thành một hiện tượng gây chú ý trong y học hiện đại.

tế bào gốc trung mô

Tế bào gốc trung mô có khả năng biến đổi thành nhiều loại tế bào chuyên biệt

2. Vị trí phân bố của tế bào gốc trung mô

Tế bào gốc trung mô có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể con người. Chúng tồn tại trong các bộ phận và cơ quan khác nhau như tủy xương, mô mỡ, nhau thai, dịch ối, nội mạc tử cung và dây rốn trẻ sơ sinh. Hiện nay, nguồn thu nhận tế bào gốc trung mô phổ biến nhất bao gồm dây rốn trẻ sơ sinh, tủy xương và mô mỡ.

Nguồn gốc MSC:

  • Tủy xương: Là nguồn MSC được sử dụng phổ biến nhất, dễ thu thập thông qua hút tủy xương.
  • Mô mỡ: MSC cũng có thể được phân lập từ mô mỡ, dễ lấy từ vùng bụng, mông hoặc đùi.
  • Dây rốn: MSC từ dây rốn có khả năng biệt hóa cao và được thu thập tại thời điểm sinh.
  • Máu ngoại vi: MSC có thể được tìm thấy với số lượng nhỏ trong máu ngoại vi của người trưởng thành khỏe mạnh.
  • Mô nhau thai: MSC cũng có thể được lấy từ mô nhau thai.
  • Dịch khớp: MSC có thể được tìm thấy với số lượng nhỏ trong dịch khớp của khớp.
  • Tủy răng: MSC có thể được tìm thấy trong tủy răng của răng.

Với tính sẵn có và khả năng thu thập dễ dàng, tế bào gốc trung mô đem lại giải pháp điều trị an toàn, ít xâm lấn và giảm thiểu chi phí cho bệnh nhân. Điều này làm cho ứng dụng của tế bào gốc trung mô ngày càng phổ biến và được ưa chuộng hơn.

Tế bào gốc trung mô có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể con người

Tế bào gốc trung mô có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể con người

3. Quy trình nuôi cấy tế bào gốc trung mô

Để đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt nhất cho nguồn tế bào gốc trung mô được nuôi cấy, quy trình này được thực hiện tại phòng lab vô trùng với sự tận tâm và nghiêm ngặt.

  • Bước 1: Ban đầu, mẫu mô mỡ hoặc mô dây rốn được thu thập và sau đó tế bào gốc trung mô được phân lập bằng cách sử dụng phương pháp enzyme hoặc nuôi cấy mảnh mô. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận để đảm bảo việc lấy tế bào được thực hiện một cách hiệu quả.

  • Bước 2: Sau khi tế bào đã được phân lập, chúng được đặt trong môi trường đặc biệt và tuân thủ các tiêu chuẩn lâm sàng. Quá trình nuôi cấy này tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào phát triển và tăng sinh, đồng thời đảm bảo môi trường tốt nhất để duy trì tính chất và chất lượng của tế bào gốc trung mô.

  • Bước 3: Sau quá trình nuôi cấy, tế bào được tách ra khỏi bề mặt nuôi cấy. Bằng cách sử dụng phương pháp ly tâm, tế bào được thu hoạch, rửa sạch và hoàn nguyên trong một môi trường phù hợp. Trước khi được tiêm hoặc truyền cho bệnh nhân, tế bào sẽ được kiểm tra và đánh giá chất lượng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Nuôi cấy tế bào gốc trung mô

Việc nuôi cấy tế bào gốc trung mô sẽ được thực hiện trong phòng lab

4. Các loại tế bào gốc trung mô

Với tiềm năng trong việc chuyển hóa thành các loại tế bào khác nhau, tế bào gốc trung mô đã được nghiên cứu và áp dụng trong nhiều lĩnh vực y học. Hiện nay có 3 loại tế bào gốc trung mô phổ biến là:

Loại tế bào gốc trung mô

Nguồn gốc

Khả năng biệt hoá

Đặc điểm khác biệt

Tế bào gốc từ tủy xương

Tủy xương

Tăng sinh và biệt hoá mạnh mẽ, tạo ra các tế bào gốc tạo máu và hỗ trợ sản sinh thành phần máu

Có nguồn tế bào gốc phổ biến nhất, dễ thu thập từ tủy xương, có khả năng cấy ghép cao

Tế bào gốc từ mô mỡ

Mô mỡ

Biệt hoá thành các tế bào mỡ trưởng thành và đóng góp vào quá trình hình thành khối mô mỡ trong cơ thể

Mô mỡ dễ lấy từ vùng bụng, mông hoặc đùi, ít gây đau và không gây phản ứng tự miễn dịch

Tế bào gốc từ dây rốn

Dây rốn

Khả năng biệt hoá thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm tế bào máu, mỡ, sụn và xương

Dây rốn là một nguồn tế bào gốc giàu poten, thường được lấy từ thai nhi sau khi sinh và không gây đau hay nguy hiểm cho mẹ và con

 

Có 3 loại tế bào gốc trung mô phổ biến

Tiềm năng biệt hóa của MSC: MSC là một loại tế bào gốc trưởng thành có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm nguyên bào xương (tế bào xương), sụn (tế bào sụn), mỡ (tế bào mỡ), cơ (tế bào cơ), thần kinh (tế bào thần kinh), gan (tế bào gan), tụy (tế bào tụy), cơ tim (tế bào cơ tim), mạch máu (tế bào mạch máu), và tế bào lót bề mặt (tế bào biểu mô).

5. Ứng dụng của tế bào gốc trung mô trong y học

Theo nghiên cứu từ clinicaltrial.gov, tế bào gốc trung mô đã được sử dụng để điều trị hơn 374 loại bệnh khác nhau. Những nghiên cứu lâm sàng này đã cho thấy quá trình sử dụng tế bào gốc trung mô an toàn, không ghi nhận bất kỳ trường hợp ảnh hưởng xấu nghiêm trọng nào đối với sức khỏe của bệnh nhân. Sau đây là một thành tựu của công nghệ tế bào gốc này khi ứng dụng vào việc chữa bệnh:

  • Viêm xương khớp: MSC có thể giúp sửa chữa sụn và giảm viêm trong viêm xương khớp, một bệnh thoái hóa khớp ảnh hưởng đến sụn và xương ở khớp.

  • Viêm khớp dạng thấp: Với đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch, MSC hữu ích trong điều trị viêm khớp dạng thấp. 

  • Nhồi máu cơ tim: MSC có khả năng thúc đẩy sửa chữa mô tim sau cơn đau tim.

  • Tổn thương tủy sống: Thúc đẩy quá trình sửa chữa các mô thần kinh bị tổn thương và tổn thương tủy sống.

  • Các bệnh tự miễn: MSC có đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch, hữu ích trong việc điều trị các bệnh tự miễn như bệnh đa xơ cứng và bệnh lupus.

  • Bệnh tiểu đường loại 1: Giúp bảo tồn các tế bào sản xuất insulin ở bệnh nhân tiểu đường loại 1.

  • Các bệnh về phổi: Có khả năng giúp sửa chữa mô phổi trong các bệnh như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).

  • Bệnh Lyme: Giúp sửa chữa tổn thương mô và giảm viêm do bệnh Lyme, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lây truyền qua ve.

  • Bệnh Parkinson: Bảo vệ và sửa chữa các tế bào thần kinh trong não bị tổn thương trong bệnh Parkinson, một chứng rối loạn thoái hóa ảnh hưởng đến cử động.

Tế bào gốc trung mô đã được sử dụng để điều trị hơn 374 loại bệnh khác nhau

Tế bào gốc trung mô đã được sử dụng để điều trị hơn 374 loại bệnh khác nhau

Ứng dụng tế bào gốc tại Việt Nam có lịch sử phát triển từ năm 1995. Ban đầu, các nhà khoa học tập trung vào tế bào gốc từ tủy xương, sau đó mở rộng nghiên cứu sang tế bào gốc máu ngoại vi và tế bào gốc máu dây rốn. Đặc biệt, năm 2009 đánh dấu một bước tiến quan trọng khi Viện Bỏng Quốc Gia thành công trong việc ứng dụng tế bào gốc trung mô.

Kết quả từ nghiên cứu này rất đáng khích lệ, với khoảng 300 bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến tiểu đường, ung thư và tim mạch được điều trị hiệu quả. Thành công này, cùng với sự khuyến khích và quy định của Bộ Y tế về tách chiết tế bào gốc trung mô, đã tạo động lực cho nhiều bệnh viện lớn trong cả nước triển khai ứng dụng công nghệ này.

Từ năm 2015, tế bào gốc trung mô đã chứng minh được tiềm năng vượt trội trong điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm như xơ gan, tiểu đường và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Hiện nay, kỹ thuật cấy ghép tế bào gốc trung mô đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều cơ sở y tế hàng đầu trên cả nước, bao gồm:

  • Viện Huyết học-Truyền máu Trung Ương
  • Bệnh viện Truyền máu-Huyết học TP.HCM
  • Bệnh viện Vinmec
  • Bệnh viện Nhi Trung Ương
  • Bệnh viện Trung Ương Quân đội 108
  • Bệnh viện Trung Ương Huế

Sự phát triển này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong y học Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội mới trong điều trị các bệnh lý phức tạp và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân.

6. Vấn đề cần lưu ý khi sử dụng tế bào gốc trung mô

Hạn chế của tế bào gốc trung mô (MSC):

Mặc dù MSC và tế bào gốc đa năng đã thể hiện tiềm năng đáng kể trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, việc ứng dụng chúng vẫn còn một số thách thức và hạn chế:

  • Đa dạng về đặc tính: MSC từ các nguồn khác nhau như tủy xương hay mô mỡ có thể có đặc tính riêng biệt, không hoàn toàn thay thế được cho nhau.
  • Biến đổi trong quá trình xử lý: Phương pháp phân lập và nuôi cấy MSC từ các nguồn khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về đặc tính, gây khó khăn trong việc tái tạo kết quả nghiên cứu.
  • Giới hạn về khả năng biệt hóa: Dù có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào, nhưng tiềm năng này của MSC có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc, điều kiện nuôi cấy và môi trường vi mô.
  • Yêu cầu kiểm soát chất lượng: Cần xây dựng các quy trình chuẩn hóa cho việc phân lập, nuôi cấy tế bào gốc và xác định đặc tính của MSC để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong nghiên cứu.
  • Vấn đề an toàn và hiệu quả: Mặc dù có kết quả khả quan từ các nghiên cứu tiền lâm sàng, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ tiềm năng và phát triển các liệu pháp an toàn, hiệu quả dựa trên MSC.

Khi sử dụng tế bào gốc trung mô trong ứng dụng điều trị, có một số vấn đề quan trọng cần lưu ý. Dưới đây là một số yếu tố cần được xem xét khi làm việc với tế bào gốc trung mô.

  • Việc sử dụng tế bào gốc trung mô phải tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý y tế. Các quy định này bao gồm việc xác định nguồn gốc và thuần chủng của tế bào, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, cũng như quy tắc về đạo đức và đồng thuận từ bệnh nhân.

  • Trước khi sử dụng tế bào gốc trung mô trong điều trị, cần tiến hành nghiên cứu và kiểm chứng kỹ lưỡng. 

  • Trong quá trình sử dụng tế bào gốc trung mô, cần theo dõi và đánh giá tiềm năng phản ứng phụ. Mặc dù tế bào gốc trung mô thường được coi là an toàn, nhưng có thể xảy ra các phản ứng không mong muốn như viêm nhiễm, phản ứng dị ứng hoặc tác động không mong đợi đến hệ thống miễn dịch.

  • Việc sử dụng tế bào gốc trung mô đòi hỏi sự chuyên môn và đào tạo chuyên sâu. Các nhà nghiên cứu và nhân viên y tế tham gia phải được đào tạo về kỹ thuật nuôi cấy, quản lý và ứng dụng của tế bào gốc trung mô.

sử dụng tế bào gốc trung mô

Việc sử dụng tế bào gốc trung mô phải tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý y tế

Vậy là Bhmed đã cùng bạn tìm hiểu về tế bào gốc trung mô là gì, cũng như những đặc tính, công dụng, quy trình nuôi cấy. Với khả năng tự phân chia và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, tế bào gốc trung mô đang mở ra nhiều cơ hội trong việc điều trị các bệnh lý khác nhau. Quy trình thu thập, xử lý và sử dụng tế bào gốc trung mô được tiến hành theo các quy trình chuẩn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của chúng.

———————
Liệu pháp tế bào sinh học – Organotherapy
Địa chỉ: 119 Hùng Vương, P4, Q5, HCM
Hotline: 098 3131 522 – (028) 3830 6368
Fanpage: www.facebook.com/BhmedVN